🌟 어제(가) 다르고 오늘(이) 다르다

1. 변화하는 속도가 매우 빠르다.

1. HÔM QUA KHÁC VÀ HÔM NAY LẠI KHÁC: Tốc độ thay đổi rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몇 년 사이에 물가가 이렇게 오르다니 경기는 역시 어제가 다르고 오늘이 다르다는 말이 딱 맞다.
    It is perfectly true that prices have risen over the years, and that the economy is different from yesterday and today.
  • Google translate 분명히 얼마 전까지만 해도 기어 다니던 것 같았던 노아가 벌써 뛰어 다닌다니 역시 아이들은 어제가 다르고 오늘이 다르다.
    Noah, who seemed to crawl until recently, is already running around. children are different from yesterday and today.
  • Google translate 우와! 이것 좀 봐. 벌써 이만큼이나 자랐어! 정말 잘 자란다! 열매도 금방 열리겠어!
    Wow! look at this. it's already grown this much! it grows really well! the fruit will come soon!
    Google translate 그러게. 정말 어제가 다르고 오늘이 다르구나!
    Yeah. yesterday is really different and today is different!

어제(가) 다르고 오늘(이) 다르다: Things were different yesterday and things are different today,昨日が違い、今日がまた違う,Hier c'était différent, aujourd'hui aussi,ayer es diferente y hoy es diferente,,өчигдөр нэг өөр, өнөөдөр нэг өөр,hôm qua khác và hôm nay lại khác,(ป.ต.)เมื่อวานแตกต่างวันนี้ก็แตกต่าง ; การเปลี่ยนแปลงชั่วข้ามคืน,,сегодня не то, что вчера,日新月异;今非昔比;不可同日而语,

💕Start 어제가다르고오늘이다르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151)